|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bế giảng
verb To end a term, to end a school-year lễ bế giảng a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony lớp học đã bế giảng the course has ended
| [bế giảng] | | động từ | | | To end a term, to end a school-year | | | lễ bế giảng | | a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony | | | lớp học đã bế giảng | | the course has ended |
|
|
|
|